Có 1 kết quả:
太守 tài shǒu ㄊㄞˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chức quan thái thú
Từ điển Trung-Anh
governor of a province
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0